SEA FOOD - FISH
|
Product Descripton | Product Code | Size | Specification & Packaging | ||||
Tôm sú nguyên con (HSO) IQF/semi IQF IQF / semi IQF Head on shell on Black Tiger |
HOSO/BT | 6/8Z 41/50 Pc/Lb | IQF/Semi IQF 1 or 2 lbs/tray/PE x 10 or 5/ case 2lbs/PE/box x 10/case | ||||
Tôm sú vỏ (HLSO) IQF / Block IQF/Block frozen Head less shell on Black Tiger |
HLSO/BT | 6/8Z 71/90 Pc/Lb | -IQF:1 or 2 lbs/bag x 10 or 5/ca -Block : 1,4 Kgs, 1.8 kgs or 2 Kgs/PE/box x 6/case | ||||
Tôm sú vỏ (HLSO) luộc IQF IQF Cooked Head less shell on Black Tiger |
C – HLSO/BT | 6/8Z 71/90 Pc/Lb | IQF, 1 or 2 lbs/PE x 10 or 5/case | ||||
Tôm sú vỏ (HLSO) xẻ lưng IQF IQF Raw Head less shell on Eazy Peel Black Tiger |
EZ – P/BT | 8/12Z 71/90 Pc/Lb | IQF 10-20% Glazing, 1 or 2 lbs/bag x 10 or 5/case | ||||
Tôm sú vỏ (HLSO) xẻ lưng luộc IQF IQF Cooked Head less shell on Eazy Peel Black Tiger |
C EZ – P/BT | 8/12Z 71/90 Pc/Lb | IQF 10-20% Glazing, 1 or 2 lbs/bag x 10 or 5/case | ||||
Tôm sú PTO tươi IQF IQF raw peeled & de-veined tail on Black Tiger |
PDTO/BT | 6/8Z 71/90 Pc/Lb | IQF 10-20% Glazing, 1 or 2 lbs/bag x 10 or 5/case | ||||
Tôm sú PTO luộc IQF IQF Cooked Peeled& de-veined tail-on Black Tiger |
CP &DTO/BT | 8/12Z 71/90 Pc/Lb | IQF 10-20% Glazing, 1 or 2 lbs/bag x 10 or 5/case | ||||
Tôm sú Nobashi Nobashi Black Tiger |
Nobashi-BT | 6/8Z 26/30 Pc/Lb | 1lb/tray/Vacuumed PA x 20/cas | ||||
Tôm thịt PD tươi IQF/Block IQF/BLOCK Raw Peeled& De-veined tail off Black Tiger /White/Pink shrimp |
PD-BT/W/P | 8/12Z 71/90 Pc/Lb | IQF, 1 or 2 lbs/PE x 10 or 5/case Block: 1lb/PE/bag/box, 10box/1.8 or 2Kgs/PE x 6 case | ||||
Tôm thịt PUD luộc IQF/Block IQF/Block cooked Peeled & De-veined tail off Black Tiger/White/Pink shrimp |
CP&D-BT/W/P | 8/12Z 71/90 Pc/Lb | IQF, 1 or 2 lb/bag x 10 or 5 case Block: 1lb/PE/bag/box, 10/box/1.8 or 2Kgs/PE x 6 case | ||||
Tôm thịt PUD tươi IQF /Block IQF/Block Raw Peeled & Unde-veined tail off White/Pink/ Cat tiger shrimp |
PUD-W/P/CT | 91/ 120 ZBM Pc/Lb | IQF:1 or 2 bag x 10 or 5/ case Block, 1.8 or 2 Kgs/PE x 6 case | ||||
Tôm thịt PUD luộc IQF /Block IQF/Block cooked Peeled & Unde-veined tail off White/Pink/ Cat tiger shrimp |
CPUD-W/P/CT | 91/ 120 ZBM Pc/Lb | Block, 1.8 or 2Kgs/PE x 6 case Block1 lb/PE/bag/box, 10 box/ 1.8 or 2Kgs/PE x 6 case | ||||
Tôm càng nguyên con (HOSO) IQF IQF head on shell on fresh water |
HOSO/FW | 1/2 Z 8/12 Pc/Lb | 2 lbs/tray/PE/box x 10/case | ||||
Tôm càng lặt đầu (HLSO) IQF IQF head less shell on fresh water |
HLSO/FW | 6/8 Z71/90 pc/lb | 2 lbs/bag x 5 case | ||||
Ghẹ nguyên con Whole round Blue Swimming Crab |
100/150Z300/UP Gr/Pc | IQF, 1 pce/PE, 5Kgs/box x 2case | |||||
Ghẹ cắt Half cut Blue Swimming Crab |
U/10Z 31/40 Pc/Kg | Semi Block, 1kg/box x 10/case | |||||
Ghẹ Swimming Crab section meat | 20–22gr Gr/Pc | 10 Pcs/tray/PE x 20/bag/case | |||||
Ghẹ mai Blue Swimming Crab meat in shell |
50.70.100gr Gr/Pc | 1 pce/PE, 10 Kgs/bag/case | |||||
Mực nang lột da nguyên con Whole Skinless Cuttlefish |
30/60Z500/UP Gr/Pc 10/20Z60/80 Pc/Kg | 7 Kgs/Block/PE x 2/case 2 Kgs/Block/PE x 6/case | |||||
Mực nang fillet Cuttlefish fillet |
8/12Z80/120 Pc/Kg | 2Kgs/Block/PE x 6/case | |||||
Mực nang fillet slit Stiled Cuttlefish fillet |
31/40Z61/80 Pc/Kg | 1lb/tray/Vacummed PA.20/bag/2Kgs/ Block/PE x 6/Ctn | |||||
Mực nang cắt trái thông Pineapple Cuttlefish |
31/40Z61/80 Pc/Kg | IQF, 1Kg/PE x 10/bag/case | |||||
Mực lá nguyên con Whole Broadsquid |
100/150Z500/UP Gr/Pc | Pce/PE, 10 Kgs/bag/case | |||||
Mực lá nguyên con lột da Whole Skinless Broadsquid |
100/150Z50/UP Gr/Pc | 7 Kgs/Block/PE x 2/case | |||||
Mực lá fillet Broad squid Fillet |
1 / 2Z 61/80 Pc/Kg | 2 Kgs/Block/PE x 6/case | |||||
Mực lá cắt Shushi Broad squid Shushi cut |
500grs. 1 Lb/tray/PE x 10/case 1.2 lbs/Vacummed PA 20/bag/case | ||||||
Mực ống làm sạch nguyên con Whole cleaned Squid |
10/20Z 40/60 Pc/Kg | 1 or 2 kgs/Block/PE x 10 or 6/case | |||||
Mực ông lột da nguyên con Whole Skinless Squid |
10/20Z 40/60 Pc/Kg | 1 or 2 kgs/Block/PE x 10 or 6/case | |||||
Mực ống fillet – Squid Fillet | 2/4Z80/120 Pc/kg | 2Kgs/Block/PE x 6/case | |||||
Mực ông tubes – Squid tube | 10/20Z40/60Pc/kg | IQF.1kg/PE x 10/bag/caseBlock, 2kgs/PE x 6/case | |||||
Mực ống nguyên con (SUSHIDANE) WHOLE Squid |
4S=6 Grs/pce 3S=8 Grs/pce 2S=10 Grs/pce S = 15 Grs/pce M = 18 Grs/pce 3L = 28 Grs/pce | 120 Grs/tray/PE, 55 trays/case 160 Grs/tray/PE, 50 trays/case 200 Grs/tray/PE, 40 trays/case 300 Grs/tray/PE, 30 trays/case 360 Grs/tray/PE, 30 trays/case 280 Grs/tray/PE, 35 trays/case | |||||
Mực ống fillet SUSHIDANE SUSHIDANE Squid Fillet |
7, 8, 10,12 Gr/pc | 20 pcs/tray/PE 40 or 50/trays/case | |||||
Mực ống fillet ( (JANGRURU–MORI) (JANGRURU–MORI) Squid Fillet |
500 or 1000 Grs/PE 36 of 18 PE/case | ||||||
Mực ống fillet ( ITOZUKURI) ( ITOZUKURI ) Squid Fillet |
2Z3 Pcs/100 Grs | 100grs/tray/Vacummed PA 20 trays/box x 2/case | |||||
Mực ống nguyên con ( SASHIMI ) ( SASHIMI) Whole Squid |
20/25, 25/30 Cm/Pc | 1 pce/PE, 10 kgs/bag/case | |||||
Mực ống fillet ( SASHIMI ) ( SASHIMI ) Squid Fillet |
2/4, 5/7, 8/10,10/12 Pc/Kg | 1 pce/PE, 10 kgs/bag/case | |||||
Mực ống còn da cắt khoanh Skin–on Squid Ring |
L = 3Z 3,5 cm/pc ¯ = 2Z3...cm/pc | IQF, 1 kg/PE x 10/case | |||||
Mực ống lột da cắt khoanh Skin–off Squid Ring |
L = 3Z 3,5 cm/pc ¯ = 2Z3...cm/pc | IQF, 1 kg/PE x 10/case | |||||
Mực ống lột da cắt khoanh– trụng Blanched skinless Squid ring |
L = 3Z 3,5 cm/pc ¯ = 2Z3...cm/pc | IQF, 1 kg/PE x 10/case | |||||
Bạch tuộc nguyên con đông lạnh Block frozen Whole baby otopus |
10/20 Z 80/100 Gr/pc 5/15Z 60/80 con/kg | 650 gr, 700 gr, 1 or 2 kgs/PE 12 or 16 block/case | |||||
Bạch tuộc nguyên con làm sạch IQF/Block IQF/Block frozen Whole cleaned baby octopus |
10/20 Z 80/100 Gr/pc 5/15Z 60/80 con/kg | IQF: 1kg/PE x 10/case. Block 600gr, 650 gr,700gr, 1 or 2 kgs/PE x 12 or 6 Block/case | |||||
Bạch tuộc nguyên con làm sạch cắt đôi –Block Block frozen haft cut Whole cleaned baby octopus |
10/20 Z 80/100 Gr/pc 5/15 Z 60/80 con/kg | 2 kgs/block/PE x 6/case | |||||
Bạch tuộc cắt khúc trụng IQF IQF boilled baby octopus chunk |
L = 2Z3 cm/pc | 2 kgs/PE x 6/case | |||||
Bạch tuộc cắt khúc semi–block Semi block baby octopus chunk |
L = 3Z5 cm/pc | 2 kgs/block/PE x 6/case | |||||
Bạch tuộc nguyên con xẽ banh đông Block Block frozen open cut Whole cleaned octopus |
10/20 Z 80/100 Gr/pc 5/15 Z 60/80 con/kg | 2 kgs/block/PE x 6/case | |||||
Thịt nghêu trắng luộc Cooked white Clam meat |
100/200ZBM Pc/kg | IQF: 1kg/PE x 10/case Block : 2 kgs/PE x 6/case | |||||
Thịt nghêu lụa luộc Cooked Yellow Clam meat |
100/200ZBM Pc/kg | IQF: 1kg/PE x 10/case Block : 2 kgs/PE x 6/case | |||||
Cá thu nguyên con Whole round Spanish Mackerel |
1/3 Z 8/UP Kg/pc | Pce/PE, 10 kgs/case | |||||
Cá thu fillet Spanish Mackerel Fillet |
150/200Z500/UP Gr/pc | 1 Pce/PE, 10kgs/Bag/case 1pce/PE, 10kgs/... | |||||
Cá thu cắt khúc Spanish Mackerel chunk |
200 Z 300 Gr/pc | 1Lb/Vacummed PA,10PA/case | |||||
Chả các ( SURIMI ) Surimi |
SURIMI | 10 kgs/Block/PE x 2/case | |||||
Seafood mix Seafood mixed |
Sea mix | IQF, 1kg/PE:Toâm, möïc, ngheâu... IQF, 1kg/PE:Shrimp, Squid, Cl | |||||
Bột cá Fish meat |
55%, 60% protein, 40 kgs/bag | ||||||
Ngoài ra Cty chúng tôi còn sản xuất các loại sản phẩm hải sản đông lạnh khác, quy cách tùy theo yêu cầu của khách hàng. Besides above products, we have also produced other seafood products, specifications are according to customer’s requirement. |
|||||||
THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP |
|||||||
Product Description | Specification | NW (gr/lon) | DW (gr/lon) | PACKING | |||
Cá Sardine sốt cà Sardine in Tomatoes Sauce |
202 x 308 | 155 | 93 | 100 cans/ Ctn | |||
Cá Sardine sốt cà Sardine in Tomatoes Sauce |
307 x 113 | 185 | 110 | 48 cans/ Ctn | |||
Cá ngừ cắt khúc ngâm dầu Tuna solid in oil |
307 x 113 | 185 | 130 | 48 cans/Ctn | |||
Cá ngừ cắt khúc ngâm dầu Tuna solid in oil |
603 x 408 | 1.800 | 1.260 | 6 cans/Ctn | |||
Cá ngừ thịt vụn ngâm dầu Tuna flakes oil |
307 x 113 | 185 | 130 | 48 cans/Ctn | |||
Thịt nghêu lụa sốt cà Yellow Clam meat in tomatoes Sauce |
202 x 308 | 155 | 93 | 100 cans/Ctn | |||
Thịt nghêu lụa ngâm muối Yellow Clam meat in brine |
211x 400 | 285 | 142 | 24cans/Ctn | |||
White Clam meat in brine | 211 x 400 | 285 | 142 | 24 cans/Ctn |
© 2002 VietEuroNet™. All Rights Reserved. |