|
|
HỘI CHỢ TRIỂN LÃM QUỐC TẾ SPOGA -GAFA TẠI KOELN - ĐỨC
|
Thời gian: |
Từ ngày 31/08 - 02/09/2003 |
Địa điểm: |
Trung tâm triển lãm Cologne Fairground, Đức |
Đơn vị tổ chức: |
KoelnMesse GmbH |
Quy mô năm 2002: |
2.432 nhà trưng bày chiếm 260.300m2 thu hút 47.500 khách tham quan |
Sản phẩm trưng bày: |
Hàng trang trí ngoài trời: Đồ gỗ, mây tre, gốm sứ, vải bạt, dù dành cho sân vườn, các mặt hàng trang trí và phục vụ cho sân vườn (hoa, cây cỏ, đèn chiếu, vườn ươm, dụng cụ khác…).
Dụng cụ thể dục thể thao ngoài trời: Bóng, golf, cắm trại, săn bắn và các dụng cụ phục vụ thể thao khác. |
LIST OF VIETNAM EXHIBITORS AT SPOGA-GAFA 2003 IN COLOGNE - GERMANY
|
No. |
Company |
Stand |
1 |
4 Seas Ceramics Ltd.
Vietnam Representative Office |
13.1/E063 |
2 |
ANCHI COMPANY LTD. |
13.3/A060 |
3 |
ARTEX D & T Co., Ltd. |
10.1/E034 |
4 |
CATTIE ASIA
|
05./B018-C019
|
5 |
DECOFER Vietnam
|
13.3/A018-B019
|
6 |
DUC DUY CO., LTD |
09.1/D025 |
7 |
FONTINA Vietnam Co. Ltd. |
13.2/E060-F061 |
8 |
Hansa Industrial(Far East)Ltd. |
13.3/D050-E051 |
9 |
HAPROSIMEX SAIGON |
13.3/B059 |
10 |
Hoang Anh Pleiku |
10.1/E040 |
11 |
Kim Phat Enterprise (Fuhaco Ltd.) |
13.3/A059 |
12 |
LTC HANDICRAFT CO., LTD. |
10.1/D029A |
13 |
PDL POTTERY VIET NAM |
13.3/E041 |
14 |
Pisico Processing Exporting |
10.1/B022 |
15 |
Quoc Tang Co., Ltd. |
10.1/A021 |
16 |
Simexco VN |
13.3/B068-C069 |
17 |
TDS COMPANY LIMITED |
13.3/J058 |
18 |
Thien Thuong Co., Ltd. |
. / |
19 |
TICH SON CO., LTD. |
. / |
20 |
TOPSEAL COMPANY LTD. |
13.3/D069 |
21 |
Tren Trien Vietnam Co., Ltd. |
10.1/E031 |
22 |
TROPICDANE |
03.1/L058 |
23 |
TRUONG NGHIEP CO., LTD. |
13.3/J073 |
24 |
United Potteries Saigon |
13.3/C010-D011 |
25 |
VIETTHANH CERAMIC CORP. |
13.3/F030-G031 |
26 |
Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI) - Trade and Service Company (TSC) |
09.1/A091 |
27 |
VYFACO - The Voluntary Youth's Forest-Agro Products Export Co |
10.1/E039 |
Muốn biết thêm chi tiết, xin liên hệ với chúng tôi: vnexports@hcm.vnn.vn hoặc info@vieteuronet.com
|
|